Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Winston S. Churchill


noun
British statesman and leader during World War II;
received Nobel prize for literature in 1953 (1874-1965)
Syn:
Churchill, Winston Churchill, Sir Winston Leonard Spenser Churchill
Derivationally related forms:
Churchillian (for: Churchill)
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader, writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.